Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
musical theater


noun
a play or film whose action and dialogue is interspersed with singing and dancing (Freq. 2)
Syn:
musical, musical comedy
Derivationally related forms:
musical (for: musical)
Hypernyms:
play, movie, film, picture, moving picture,
moving-picture show, motion picture, motion-picture show, picture show, pic, flick


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.